Từ điển Thiều Chửu
禾 - hoà
① Lúa, lúa chưa cắt rơm rạ đi gọi là hoà.

Từ điển Trần Văn Chánh
禾 - hoà
① Cây lúa; ② Thóc; ③ (văn) Lúa còn trên cây (chưa cắt rơm rạ).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
禾 - hoà
Hạt thóc, hạt lúa — Tên một trong các bộ chữ Trung Hoa — Cũng chỉ cây lúa. Chẳng hạn Hoà dịch ( hàng lúa cấy thẳng ).


黍禾 - thử hoà ||